Có 4 kết quả:

弃婴 qì yīng ㄑㄧˋ ㄧㄥ弃樱 qì yīng ㄑㄧˋ ㄧㄥ棄嬰 qì yīng ㄑㄧˋ ㄧㄥ棄櫻 qì yīng ㄑㄧˋ ㄧㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon an infant
(2) abandoned baby

Từ điển phổ thông

đứa trẻ bị bỏ rơi

Từ điển Trung-Anh

abandoned baby

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon an infant
(2) abandoned baby

Từ điển phổ thông

đứa trẻ bị bỏ rơi

Từ điển Trung-Anh

abandoned baby